Đặc tính kỹ thuật Pháo phòng không tự động 37 mm M1939 (61-K)

Thiết kếM193970K
(Phiên bản Hải quân)
V-11-M
(Phiên bản Hải quân)
45 mm
(Phiên bản Hải quân)
Số lượng hộp đạn đưa vào súng1124 hoặc 2
Cỡ nòng37 mm
(1.45 in)
45 mm
(1.77 in)
Sơ tốc880 m/s
(2,887 ft/s)
900 m/s
(2,953 ft/s)
Khối lượng2,100 kg
(4,630 lbs)
1,750 kg
(3,858 lbs)
3,450 kg
(7,606 lbs)
không rõ
Chiều dài5.5 m
(18 ft)
3.8 m
(12.46 ft)
3.8 m
(12.46 ft)
6 m
(19.68 ft)
Chiều rộng1.79 m
(5.87 ft)
2.2 m
(7.21 ft)
2.75 m
(9 ft)
Cao2.11 m
(7 ft)
2.2 m
(7.21 ft)
1.8 m
(6 ft)
Góc ngẩng+85 đến
-5 độ
+85 đến
-10 độ
+85 đến
-10 độ
+90 đến
0 độ
Tốc độ xoay ?20 độ / giây17 độ / giâykhông rõ
Tốc độ bắn mỗi hộp đạn

(theo lý thuyết)
160 đến 170 viên/phút160 đến 170 viên/phút160 đến 170 viên/phút160 đến 170 viên/phút

(thực tế)
80 viên/phút100 viên/phút
Tầm bắn xa nhất
(Trên mặt đất)
9,500 m
(5.90 mi)
 ?
Tầm bắn hiệu quả
(Trên mặt đất)
4,000 m
(2.48 mi)
9,000 m
Tầm bắn lớn nhất
(Trên không)
6,700 m
(21,981 ft)
 ?
Tầm bắn hiệu quả
(Trên không)
3,000 m
(9,842 ft)
6,000 m
Kíp chiến đấu8634